Nhân Hiếu Thiên Hoàng
Niên hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Thân mẫu | Kajyūji Tadako | ||
Kế nhiệm | Thiên hoàng Hiếu Minh | ||
Tiền nhiệm | Thiên hoàng Quang Cách | ||
Hoàng gia ca | Thiên hoàng Hiếu Minh | ||
Sinh | (1800-03-16)16 tháng 3 năm 1800 (Khoan Chính năm thứ 12) | ||
Mất | 21 tháng 2 năm 1846(1846-02-21) (45 tuổi) (Hoằng Hóa năm thứ 3) | ||
Hoàng tộc | Hoàng gia Nhật Bản | ||
Tại vị | 31 tháng 10 năm 1817 - 21 tháng 2 năm 1846 (&0000000000000028.00000028 năm, &0000000000000113.000000113 ngày) | ||
An táng | Nochi no Taukinowa no Misasagi (Kyoto) | ||
Thân phụ | Thiên hoàng Quang Cách |